Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài ngà



noun
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)

[bài ngà]
danh từ
Ivory badge (worn by mandarins, indicating their grades)
mandarin square (insignia of office)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.